Bảng Giá dịch vụ y tế Trung tâm y tế huyện Tân Lạc

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
       
TT Tên dịch vụ Y tế ĐVT  Giá 
KHÁM BỆNH    
1 Khám Da liễu Lần 45000
2 Khám Nội Lần 45000
3 Khám Nhi Lần 45000
4 Khám YHCT Lần 45000
5 Khám Ngoại Lần 45000
6 Khám Phụ sản Lần 45000
7 Khám Mắt Lần 45000
8 Khám Tai mũi họng Lần 45000
9 Khám Răng hàm mặt Lần 45000
10 Khám bệnh Trạm y tế Lần 36500
SIÊU ÂM - CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH    
1 Siêu âm ổ bụng Lần       58.600
2 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần       58.600
3 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần       58.600
4 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần       58.600
5 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần       58.600
6 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần     252.300
7 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần       58.600
8 Siêu âm tuyến giáp Lần       58.600
9 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan Lần     252.300
10 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần       58.600
11 Siêu âm hạch vùng cổ Lần       58.600
12 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần       89.300
13 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần       58.600
14 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần       58.600
15 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần       58.600
16 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần       89.300
17 Siêu âm dương vật Lần       58.600
18 Siêu âm màng phổi Lần       58.600
19 Siêu âm doppler mạch máu Lần     252.300
20 Siêu âm doppler tim Lần     252.300
21 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần     252.300
22 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần     252.300
23 Siêu âm tại giường Lần       58.600
24 Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần     195.900
25 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần       58.600
26 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần       58.600
27 Siêu âm tử cung phần phụ Lần       58.600
28 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần       58.600
29 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần       58.600
30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần       58.600
31 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng Lần       89.300
32 Siêu âm doppler gan lách Lần       89.300
33 Siêu âm doppler tử cung phần phụ Lần       89.300
34 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần     195.600
35 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần     252.300
36 Siêu âm doppler tim, van tim Lần     252.300
37 Siêu âm 3D/4D tim Lần     486.300
38 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần       58.600
39 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần       58.600
40 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Lần       58.600
41 Siêu âm màng phổi Lần       58.600
42 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Lần     659.900
43 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan Lần     659.900
44 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Lần     586.300
45 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần     252.300
46 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần     252.300
47 Siêu âm tim 4D Lần     486.300
48 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần       58.600
49 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần       58.600
50 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần       58.600
51 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần       58.600
52 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần     252.300
53 Siêu âm doppler động mạch thận Lần     252.300
54 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần       89.300
55 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần     252.300
56 Siêu âm doppler tuyến vú Lần       89.300
57 Siêu âm doppler dương vật Lần       89.300
58 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ Lần     252.300
59 Siêu âm ổ bụng Lần       41.000
60 Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật Lần 0
61 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 276500
62 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 798300
63 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu Lần 276500
64 Nội soi mũi Lần 40000
65 Nội soi họng Lần 40000
66 Nội soi tai Lần 40000
67 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 215200
72 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 215200
73 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm Lần 352100
74 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 321400
75 Nội soi đại tràng sigma Lần 352100
76 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 215200
77 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 352100
78 Điện tim thường Lần 39900
79 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 39900
80 Điện não đồ thường quy Lần 75200
81 Đo chức năng hô hấp lần 144300
82 Ghi điện não thường quy Lần 75200
83 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 39900
84 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục  Lần 215800
85 Holter huyết áp Lần 215800
86 Đo khúc xạ máy Lần 12700
PHẪU THUẬT    
1 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm Lần 2140700
2 Nong niệu đạo Lần 273500
3 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2490900
4 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần 218500
5 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần 4102500
6 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4102500
7 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 4102500
8 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 3226900
9 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 3226900
10 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 4102500
11 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần 4102500
12 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm Lần 2140700
13 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 4102500
14 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 8625200
15 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 3376200
16 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2501900
17 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 1075700
18 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 178900
19 Điều trị tủy răng sữa [một chân] Lần 296100
20 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] Lần 415500
21 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 3226900
22 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4102500
23 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1322100
24 Nối gân duỗi Lần 3302900
25 Nối gân gấp Lần 3302900
26 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 3720600
27 Cắt mạc nối lớn Lần 5141100
28 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 5141100
29 Cắt u mạc treo ruột Lần 5141100
30 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2815900
31 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2815900
32 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe Lần 2815900
33 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 3142500
34 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần 1322100
35 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 1013600
36 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813600
37 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3596900
38 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2815900
39 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2816900
40 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3512900
41 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3512900
42 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn Lần 3512900
43 Khâu vết thương thành bụng Lần 2396200
44 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2683900
45 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] Lần 1385400
46 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay Lần 4102500
47 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] Lần 4102500
48 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 5206200
49 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4849400
50 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 3054800
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây